Loading data. Please wait

ISO/DIS 14688

Geotechnics in civil engineering - Identification and classification of soil

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 14688
Tên tiêu chuẩn
Geotechnics in civil engineering - Identification and classification of soil
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
98/104723 DC (1998-06-02), IDT * P94-400, IDT * OENORM EN ISO 14688 (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 710-1 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-1
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 710-2 (1974-09)
Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 710-2
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10693 (1995-03)
Soil quality - Determination of carbonate content - Volumetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10693
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10694 (1994-02) * ISO/DIS 11277 (1994-02) * ISO/DIS 11461 (1992-05) * ISO/DIS 11508 (1992-08) * ISO/CD 14689 (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/DIS 14688-1 (2000-11)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14688-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14688 (1996-10)
Geotechnics in civil engineering - Identification and classification of soil
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14688
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14688-1 (2002-03)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14688-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14688-1 (2000-11)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14688-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Composition of the ground * Construction * Definitions * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Group of soils * Identification * Properties * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil
Số trang
28