Loading data. Please wait
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-03-00
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14688-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnics in civil engineering - Identification and classification of soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14688 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14688-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |