Loading data. Please wait
Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance; Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers (IEC 60068-3-6:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment (ISO 10012-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30012-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 3-4: Supporting documentation and guidance; Damp heat tests (IEC 60068-3-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance; Confirmation of the performance of temperature chambers (IEC 60068-3-5:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-5 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinium resistance thermometer sensors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60751*CEI 60751 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres for conditioning and testing; Determination of relative humidity; Part 1 : Aspirated psychrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4677-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance for measuring equipment - Part 2: Guidelines for control of measurement processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60068-3-6, Ed. 1.0: Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance; Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60068-3-6 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance; Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers (IEC 60068-3-6:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-6 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60068-3-6, Ed. 1.0: Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance; Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60068-3-6 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |