Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2000-01-00
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 11 : Determination of tamped volume and apparent density after tamping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-11 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-14 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides (Revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-16 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-16 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-16 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3262-16 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides (Revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-16 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 16: aluminium hydroxides (revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-16 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |