Loading data. Please wait

ISO/FDIS 3262-16

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 3262-16
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3262-16 (1994-06), MOD * prEN ISO 3262-16 (2000-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-7 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-7
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-11 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 11 : Determination of tamped volume and apparent density after tamping
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-11
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-14 (1973-11)
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-14
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5794-1 (1994-12)
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 3262-16 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides (Revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-16
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3262-16 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-16
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3262-16 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-16
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-16 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-16
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-16 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides (Revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-16
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-16 (1994-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 16: aluminium hydroxides (revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-16
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium hydroxides * Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * Materials specification * Materials testing * Paint extenders * Paints * pH * Precipitation * Properties * Ratings * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
4