Loading data. Please wait

SANS 216-2-1:2011

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2011-03-24

Liên hệ
Specifies the methods of measurement of disturbance phenomena in general in the frequency range 9 kHz to 18 GHz and especially of conducted disturbance phenomena in the frequency range 9 kHz to 30 MHz.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-2-1:2011
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2011-03-24
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-2-1 2010 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 * CISPR 16-1-1 * CISPR 16-1-2 * IEC 60364-4 (ALL PARTS)
Thay thế cho
SANS 216-2-1:2009
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-1:2009
Ngày phát hành 2009-03-18
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
FFT * CONDUCTED DISTURBANCES * FAST FOURIER TRANSFORM * IMMUNITY * MEASURING TECHNIQUES * RADIO DISTURBANCES * RECEIVERS * SPECTRUM ANALYZERS * Immunity * Samplers * Spectrum analyzers * Measuring techniques * Receivers * Collectors * Radio disturbances
Số trang
80