Loading data. Please wait
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-07-00
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168/prA2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |