Loading data. Please wait
Welding; visual examination of fusion welded joints
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00
Non-destructive testing; Metallographic replica techniques of surface examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3057 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Aids to visual inspection; Selection of low-power magnifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3058 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Method for indirect assessment of black light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 970 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Visual testing of fusion-welded joints (ISO 17637:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17637 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 970 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; visual examination of fusion welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 970 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |