Loading data. Please wait

ASTM B 298

Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers silver-coated, soft or annealed, round copper wire, intended for use in electrical equipment, as follows: 1.1.1 Class AWire whose silver coating is at least 1.25 % of the total weight of the coated wire. 1.1.2 Class BWire whose silver coating is at least 2.50 % of the total weight of the coated wire. 1.1.3 Class CWire whose silver coating is at least 4.00 % of the total weight of the coated wire. 1.1.4 Class DWire whose silver coating is at least 6.10 % of the total weight of the coated wire. 1.1.5 Class EWire whose silver coating is at least 10.00 % of the total weight of the coated wire. 1.2 Silver-coated wire having different minimum percentages of silver by weight may be obtained by mutual agreement between the manufacturer and the purchaser. For information purposes the thickness of coating in microinches provided by the percentages listed above is shown in (Explanatory Note 1). 1.3 The SI values of resistance and density are to be regarded as standard. For all other properties values stated in inch-pound units are to be regarded as the standard. The values given in parentheses are provided for information purposes only. 1.4 The following precautionary caveat pertains only to the test method section of this specification: This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use. For specific precautionary statements see 8.4.1.2 and Explanatory Note 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 298
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 298 (1994)
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 298 (2007)
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 298 (2007)
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (1999)
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (1994)
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (1993)
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (1987)
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 298
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 298 (2012)
Từ khóa
Coatings * Copper * Copper wires * Electric conductors * Electrical components * Electrical engineering * Materials * Non-ferrous metals * Silver * Wires
Mục phân loại
Số trang
8