Loading data. Please wait
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver-Coated Soft or Annealed Copper Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 298 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |