Loading data. Please wait
Qualification of class 1E connection assemblies for nuclear power generating stations
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-00-00
General principles for temperature limits in the rating of electrical equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test procedures for the thermal evaluation of solid electrical insulation materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 98 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the preparation of test procedures for the thermal evaluation of insulation systems for electric equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 99*ANSI 99 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for statistical analysis of thermal life test data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 101*ANSI 101 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 383 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessing, monitoring, and mitigating aging effects on class 1E equipment used in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1205 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of class 1E connection assemblies for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 572*ANSI 572 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of class 1E connection assemblies for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 572*ANSI 572 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of class 1E connection assemblies for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 572 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |