Loading data. Please wait

prEN 10241

Steel threaded pipe fittings

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10241
Tên tiêu chuẩn
Steel threaded pipe fittings
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-2 (1982-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-2
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-2 (1987-08)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 2 : Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-2
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10241 (1994-06)
Threaded steel fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10241
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10241 (2000-04)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10241
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10241 (2000-04)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10241
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10241 (1999-12)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10241
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10241 (1994-06)
Threaded steel fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10241
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angles (geometry) * Bends * Caps (closures) * Chemical composition * Compression fittings * Cones * Crosses * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Double ended nipples * Fittings * Forgings * Inserted ends * Materials * Mechanical testing * Nipples (pipes) * Pipe couplings * Pipe tees * Pipes * Pressure tests * Reducers * Screwed fittings * Seals * Sleeves * Specification (approval) * Steel fittings * Steels * Stoppers * Tapered twin nipples * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * Whitworth screw threads * Sheets * Gaskets
Số trang
32