Loading data. Please wait
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots
Số trang: 153
Ngày phát hành: 1995-07-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment reliability testing. Part 4 : Procedures for determining point estimates and confidence limits from equipment reliability determination tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-4*CEI 60605-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable assemblies manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable assemblies manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |