Loading data. Please wait
Reliability stress screening - Part 1: Repairable assemblies manufactured in lots
Số trang: 161
Ngày phát hành: 2006-06-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1 Corrigendum 1*CEI 61163-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable assemblies manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1*CEI 61163-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability stress screening - Part 1: Repairable items manufactured in lots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61163-1 Corrigendum 1*CEI 61163-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |