Loading data. Please wait

DIN 58298

Medical instruments - Materials, finish and testing

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
The project specifies materials, finish and testing of medical instruments. It applies to instruments, in which product standard reference is made to this standard. The application of this standard is also recommended for instruments not standardised, as long as they can assigned to a specific group of instruments. It is to be pointed out to this basic standard in order and/or delivery notes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58298
Tên tiêu chuẩn
Medical instruments - Materials, finish and testing
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7153-1 (2001-02)
Surgical instruments - Metallic materials - Part 1: Stainless steel (ISO 7153-1:1991, including Amendment 1:1999); German version EN ISO 7153-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 899 (2002)
Standard Specification for Stainless Steel for Surgical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 899
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1041 (1998-04) * DIN EN 10088-1 (2001-11) * DIN EN 10204 (2000-08) * DIN EN ISO 6507-1 (1998-01) * DIN EN ISO 13402 (1995) * DIN ISO 3738-1 (1991-07)
Thay thế cho
DIN 58298-1 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-2 (1981-10)
Materials, finish and testing of medical instruments; scissors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-2
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-3 (1979-07)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-4 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; bone cutting forceps and rongeurs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-4
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-5 (1979-07)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-5
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-6 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; conchotome
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-6
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-7 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; skalpels and knives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-7
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-8 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; retractor
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-8
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-9 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; explores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-9
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-10 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; chisels and gouges, bone curettes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-10
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-11 (1979-06)
Materials, finish and testing of medical instruments; mallets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-11
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298 (2005-01)
Thay thế bằng
DIN 58298 (2010-09)
Lịch sử ban hành
DIN 58298 (2005-12)
Medical instruments - Materials, finish and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-1 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-2 (1981-10)
Materials, finish and testing of medical instruments; scissors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-2
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-3 (1979-07)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-4 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; bone cutting forceps and rongeurs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-4
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-5 (1979-07)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-5
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-6 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; conchotome
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-6
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-7 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; skalpels and knives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-7
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-8 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; retractor
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-8
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-9 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; explores
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-9
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-10 (1983-02)
Materials, finish and testing of medical instruments; chisels and gouges, bone curettes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-10
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-11 (1979-06)
Materials, finish and testing of medical instruments; mallets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-11
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298 (2010-09) * DIN 58298 (2005-01)
Từ khóa
Branched forceps * Chisels * Conchotomes * Curettes * Design * Distinguishing signs * Fine mechanics * Forceps * Hammers * Hardmetals * Hardness * Heat resistance * Instruments * Knives * Marking * Material numbers * Materials * Medical instruments * Medical sciences * Probes * Probes (medical instruments) * Public health * Retractors * Ring forceps * Scalpels * Scissors * Spoons * Surgery * Surgical gouges * Surgical instruments * Testing * Pincers * Refractoriness * Cemented carbides * Nippers * Tongs * Pliers
Số trang
17