Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7153-1

Surgical instruments - Metallic materials - Part 1: Stainless steel (ISO 7153-1:1991, including Amendment 1:1999); German version EN ISO 7153-1:2000

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
The document contains a survey and a selection of stainless steels available for use in the manufacture of surgical, dental and specific instruments for orthopaedic surgery.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7153-1
Tên tiêu chuẩn
Surgical instruments - Metallic materials - Part 1: Stainless steel (ISO 7153-1:1991, including Amendment 1:1999); German version EN ISO 7153-1:2000
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7153-1 (2000-10), IDT * ISO 7153-1 (1991-04), IDT * ISO 7153-1 AMD 1 (1999-03), IDT * SN EN ISO 7153-1 (2001-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4957 (1980-09)
Tool steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4957
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 17442 (1977-10)
Rolled, Wrought or Cast Stainless Steel Products for Medical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17442
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7153-1 (2001-02)
Surgical instruments - Metallic materials - Part 1: Stainless steel (ISO 7153-1:1991, including Amendment 1:1999); German version EN ISO 7153-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7153-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17442 (1977-10)
Rolled, Wrought or Cast Stainless Steel Products for Medical Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17442
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Dental equipment * Dental instruments * Materials * Medical equipment * Medical instruments * Metallic * Selection * Stainless steels * Steel grades * Steels * Surgery * Surgical equipment * Surveys * Survey * Overviews
Số trang
7