Loading data. Please wait
NF R13-503*NF EN 50342 + A1Lead-acid starter batteries - General requirements, methods of test and numbering
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-09-01
| Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals (IEC 60095-2:1984, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60095-2 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60095-2/A11 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61429*CEI 61429 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-486*CEI 60050-486 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |