Loading data. Please wait

NF R13-503*NF EN 50342 + A1

Lead-acid starter batteries - General requirements, methods of test and numbering

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF R13-503*NF EN 50342 + A1
Tên tiêu chuẩn
Lead-acid starter batteries - General requirements, methods of test and numbering
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50342 + A1:2001,IDT * EN 50342 + A1/AC:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60095-2 (1993-01)
Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals (IEC 60095-2:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-2/A11 (1994-12)
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-2/A11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61429*CEI 61429 (1995-12)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61429*CEI 61429
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61429 (1996-11)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61429
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61429/A11 (1998-10)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61429/A11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60095-2:1998
Thay thế cho
NF EN 60095-1:199406 (R13-503) * NF EN 60095-1/A2:199601 (R13-503/A2) * NF EN 60095-1/A11:199603 (R13-503/A11) * NF EN 60095-1/A12:199906 (R13-503/A12) * NF EN 60095-1/A13:199906 (R13-503/A13)
Thay thế bằng
NF EN 50342-1:200607 (R13-503-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 50342-1:200607 (R13-503-1)*NF R13-503*NF EN 50342 + A1*NF EN 60095-1:199406 (R13-503)*NF EN 60095-1/A2:199601 (R13-503/A2)*NF EN 60095-1/A11:199603 (R13-503/A11)*NF EN 60095-1/A12:199906 (R13-503/A12)*NF EN 60095-1/A13:199906 (R13-503/A13)
Từ khóa
Storage time * Electrical properties * Labelling * Storage * Starting * Bearings * Performance testing * Mechanical properties of materials * Numerical designations * Specifications * Letterings * Testing conditions * Storage batteries * Trials * Electrical properties and phenomena * Endurance testing * Internal combustion engines * Storing * Electrical testing * Lead-acid batteries * Detection * Testing * Identification * Stock control
Số trang
26