Loading data. Please wait

EN 868-4

Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 868-4
Tên tiêu chuẩn
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 868-4 (1999-08), IDT * BS EN 868-4 (1999-11-15), IDT * NF S98-051-4 (1999-10-01), IDT * SN EN 868-4 (1999-09), IDT * OENORM EN 868-4 (1999-10-01), IDT * PN-EN 868-4 (2002-01-10), IDT * SS-EN 868-4 (1999-12-22), IDT * UNE-EN 868-4 (2000-04-17), IDT * STN EN 868-4 (2001-06-01), IDT * CSN EN 868-4 (2002-01-01), IDT * DS/EN 868-4 (1999-12-08), IDT * NEN-EN 868-4:1999 en (1999-07-01), IDT * SANS 50868-4:2003 (2003-07-24), IDT * SFS-EN 868-4:en (1999-08-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-2 (1997-02)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (Class A)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-3 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09) * EN 28601 (1992-11) * EN ISO 1924-2 (1995-02) * ISO 3781 (1983-06) * ISO 6588 (1981-04) * ISO 9197-1 (1989-07) * ISO 9198 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 868-4 (1999-01)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-4
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 868-4 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 868-4 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-4 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-4 (1999-01)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-4
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-4 (1997-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-4 (1992-10)
Packaging materials for sterilization of wrapped goods; part 4: paper bags; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 868-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Bags * Definitions * Hygiene * Inspection * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Packages * Packaging material * Packaging tests * Paper * Paper bags * Products * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Testing * Transport packing * Validation * Bearings * Implementation * Use
Số trang
13