Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems (IEC 60364-5-52:2009, modified + Corrigendum 1:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-02-00
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52 Corrigendum 1*CEI 60364-5-52 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-1*CEI 60332-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems (IEC 60364-5-523:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.523 S2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-52, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprHD 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprHD 60364-5-52/FprAA |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems (IEC 60364-5-52:2009, modified + Corrigendum 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 8 S1 |
Ngày phát hành | 1971-03-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.52 S1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1/prAA |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems; section 523: current-carrying capacities (IEC 60364-5-523:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.523 S1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems (IEC 60364-5-523:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.523 S2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems (IEC 60364-5-523:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.523 S2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems (IEC 60364-5-523:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.523 S2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems (IEC 60364-5-523:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 384.5.523 S2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |