Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-00-00
| Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984/A1*SIA 280.102/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984/A1*SIA 280.102/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |