Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-12-00
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13984*SIA 280.102 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |