Loading data. Please wait
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2007-07-01
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-761*NF EN 15239 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-203*NF EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers. Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E38-324*NF EN 308 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-242*NF EN 13242 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measurement methods to hand over air conditioning and ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-724*NF EN 12599 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air handling units - Ratings and performance for units, components and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-727*NF EN 13053 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Characteristics required for use in earthworks, foundations and retaining structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G38-183*NF EN 13251 |
Ngày phát hành | 2015-03-04 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roomheaters fired by solid fuel - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-307*NF EN 13240 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |