Loading data. Please wait
Reaction-to-fire tests - Calibration and use of radiometers and heat flux meters - Part 1: General principles
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2002-12-00
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products using a radiant heat source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5657 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building products in vertical configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5658-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5659-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke production and mass loss rate - Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5660-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction-to-fire tests - Calibration and use of radiometers and heat flux meters - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14934-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |