Loading data. Please wait

ISO 2112

Plastics; aminoplastic moulding materials; specification

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Establishes a specification of four types of aminoplastic moulding materials classified according to the intended application: Type UF A - general purpose Type MF B - Hot water resistant Type MF C - Thermal resistant and electrical Type MF D - Impact resistant These types have been further subdivided into grades based on property levels and requirements. The property requirements of 9 grades of standardized aminoplastic moulding materials are listed in a table.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2112
Tên tiêu chuẩn
Plastics; aminoplastic moulding materials; specification
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 7708-3 (1975-10), IDT * BS 1322 (1992-10-15), IDT * NEN-ISO 2112:1992 en (1992-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75 (1987-04)
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1975-12)
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1982-12)
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1982-12)
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 181 (1981-12)
Plastics - Determination of flammability characteristics of rigid plastics in the form of small specimens in contact with an incandescent rod
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 181
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1974-12)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167 (1964) (1964-01-01)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167 (1964)
Ngày phát hành 1964-01-01
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112 (1979) * IEC 60243 (1967) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1969) * ISO 171 (1980-05) * ISO 2577 (1984-12) * ISO 2818 (1980-10) * ISO 3671 (1976-09) * ISO 4614 (1977-07)
Thay thế cho
ISO 2112 (1977-07)
Plastics; Aminoplastic moulding materials; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2112
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2112 (1987-04)
Thay thế bằng
ISO 14527-1 (1999-11) * ISO 14527-2 (1999-11) * ISO 14527-3 (1999-11) * ISO 14528-1 (1999-11) * ISO 14528-2 (1999-11) * ISO 14528-3 (1999-11)
Lịch sử ban hành
ISO 2112 (1990-09)
Plastics; aminoplastic moulding materials; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2112
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2112 (1977-07)
Plastics; Aminoplastic moulding materials; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2112
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14528-3 (1999-11) * ISO 14528-2 (1999-11) * ISO 14528-1 (1999-11) * ISO 14527-3 (1999-11) * ISO 14527-2 (1999-11) * ISO 14527-1 (1999-11) * ISO/DIS 2112 (1987-04)
Từ khóa
Aminoplasts * Boiling tests * Cotton fibres * Definitions * Dielectric materials * Dissipation factor * Extenders * Extruding * Formaldehyde * Injection moulding * Marking * Materials * Melamine resins * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Phenol formaldehyde * Phenolic resins * Plastics * Pressing (forming) * Properties * Rocks * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications * Standard deviation * Surveillance (approval) * Test atmospheres * Testing * Tests * Tracking index * Pendulum impact testing machines * Impact resistance * Curable * Resistivity * Specimen preparation * Pulp * Bending strength * Transfer moulding press * Basis * Asbestos fibres * Wood flour * Martens * Types * Processes * Dimensional stability * Bulk density * Thermo setting * Impact value * Mouldability * Aftershrinkage * Interpretations * Flow properties * Glowers * Resins * Methods * Test results * Specific * Particle sizes * Water absorption * Phenolic plastics * Procedures * Surface insulation resistance
Số trang
5