Loading data. Please wait
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-05-00
Protective gloves against chemicals and micro-organisms - Part 1: Terminology and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 420+A1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61331-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 421 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 421 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 421 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 421 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 421 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 421 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation and radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 421 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against ionizing radiation to include irradiation and contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 421 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |