Loading data. Please wait
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bituminous emulsions
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-03-00
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T66-024*NF EN 12848 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 58 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12594 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12848 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12848 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12848 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12848 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bituminous emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12848 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12848 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of mixing stability with cement of bitumen emulsions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12848 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |