Loading data. Please wait
Corrugated medium; determination of the flat crush resistance after laboratory fluting (revision of ISO 7263:1985)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-04-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated medium - Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting (Revision of ISO 7263:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7263 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugating medium - Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7263 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.30. Các tông (bao gồm các tông sóng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugating medium - Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7263 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugating medium - Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7263 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated medium - Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting (Revision of ISO 7263:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7263 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated medium; determination of the flat crush resistance after laboratory fluting (revision of ISO 7263:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7263 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |