Loading data. Please wait

EN ISO 8835-4

Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8835-4
Tên tiêu chuẩn
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S95-117-4*NF EN ISO 8835-4 (2005-01-01), IDT
Inhalational anaesthesia systems - Part 4 : anaesthetic vapour delivery devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-117-4*NF EN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8835-4 (2005-03), IDT * BS EN ISO 8835-4 (2005-03-29), IDT * ISO 8835-4 (2004-06), IDT * SN EN ISO 8835-4 (2004-11), IDT * SN EN ISO 8835-4/AC (2005-03), IDT * SN EN ISO 8835-4/AC (2006-04), IDT * OENORM EN ISO 8835-4 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 8835-4 (2005-01-15), IDT * SS-EN ISO 8835-4 (2004-07-16), IDT * SS-EN ISO 8835-4/AC (2005-01-28), IDT * UNE-EN ISO 8835-4 (2005-01-19), IDT * UNI EN ISO 8835-4:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 8835-4 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 8835-4 (2005-05-01), IDT * CSN EN ISO 8835-4 (2005-01-01), IDT * DS/EN ISO 8835-4 (2004-10-12), IDT * NEN-EN-ISO 8835-4:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 8835-4:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 (2004-06)
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for safety - Collateral standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (2004-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5360 (1993-02)
Anaesthetic vaporizers; agent-specific filling systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5360
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-3 (1997-01)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems - Transfer and receiving systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11196 (1995-10)
Anaesthetic gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11196
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 (1999-02)
Thay thế cho
EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740/AC (1998-12)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 740/A1 (2004-01)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740/A1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-4 (2004-02)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISOFDIS 8835-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8835-4 (2009-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-4 (2009-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8835-4 (2004-06)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-4 (2004-02)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISOFDIS 8835-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8835-4 (2001-04)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO/DIS 8835-4:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8835-4
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Anaesthetics * Biocompatibility * Connecting pieces * Connections * Definitions * Electrical equipment * Electrical safety * Evaporators * Fire prevention * Gas distribution * Hospitals * Identification methods * Inhalation * Inscription * Instructions for use * Joints * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Patient protection * Protection * Safety requirements * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Medical products * Junctions * Compounds * Protection against electric shocks
Số trang
27