Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-06-00
Inhalational anaesthesia systems - Part 4 : anaesthetic vapour delivery devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-4*NF EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for safety - Collateral standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic vaporizers; agent-specific filling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5360 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems - Transfer and receiving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8835-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic gas monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740/AC |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740/A1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISOFDIS 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-13 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISOFDIS 8835-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices (ISO/DIS 8835-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8835-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |