Loading data. Please wait

JIS Z 8106

International electrotechnical vocabulary chapter 801: Acoustical and electroacoustics

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS Z 8106
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary chapter 801: Acoustical and electroacoustics
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS Z 8106 (2000-05-20)
International electrotechnical vocabulary Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8106
Ngày phát hành 2000-05-20
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS Z 8106 (2000-05-20)
International electrotechnical vocabulary Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8106
Ngày phát hành 2000-05-20
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 8106 (1999-12)
International electrotechnical vocabulary chapter 801: Acoustical and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8106
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Definitions * Electrical engineering * Electroacoustics * International Electrical Vocabulary * Terminology * Vocabulary
Số trang