Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Ducts and ductwork components, leakage classification and testing
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-05-00
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ducts and ductwork components, leakage classification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15727 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ducts and ductwork components, leakage classification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15727 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ducts and ductwork components, leakage classification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15727 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Technical ductwork products, leakage classification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15727 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |