Loading data. Please wait

prEN ISO 8434-4

Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8434-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8434-4 (1995-04), IDT * OENORM EN ISO 8434-4 (1999-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-1 (1997-10)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° compression fittings (ISO 8434-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1127 (1992-12)
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1127
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3305 (1985-11)
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3305
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-3 (1987-12)
Fluid systems; Sealing devices; O-rings; Part 3 : Quality acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4397 (1993-02)
Fluid power systems and components; connectors and associated components; nominal outside diameters of tubes and nominal inside diameters of hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4397
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-2 (1993-11)
Connections for fluid power and general use; ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing; part 2: heavy duty (S series) stud ends; dimensions, design, test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-3 (1993-11)
Connections for fluid power and general use; ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing; part 3: light duty (L series) stud ends; dimensions, design, test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9974-1 (1996-04)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 261 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 1: Threaded ports
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9974-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9974-2 (1996-04)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 261 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 2: Stud ends with elastomeric sealing (type E)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9974-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1179-1 * ISO 1179-2 * ISO 6149-1 (1993-11) * ISO 8434-1 (1994-05) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8434-4 (2000-05)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-4 (2000-05)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8434-4 (1999-07)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8434-4
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Fluid circuits * Fluid technology * Marking * Metal conduits * O-rings * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipes * Screwed joints * Weld-on ends * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
30