Loading data. Please wait
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions
Số trang: 116
Ngày phát hành: 1999-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 541: printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-541*CEI 60050-541 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |