Loading data. Please wait
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Measurement procedure by orifice instruments
Số trang: 89
Ngày phát hành: 1997-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Direct measurements with multiple observations. Methods of processing the results of observations. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.207 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.395 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological characteristics of measurements means and precision characteristics of automation means. General methods of estimate and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.508 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Orifice plates, nozzles ISA 1932 and Venturi tubes inserted in circular cross-section filled conduits. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases. Conditions for the determination of volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2939 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and petroleum products. Methods for determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3900 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbon gases. Method for determination of the hydrocarbon compound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10679 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14921 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gases. Picknometric method for determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17310 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural fuel gas. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18917 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural combustible gases. Methods for determining water vapour content and dew-point of moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20060 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural combustible gases. Chromatographic method for determination of component composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23781 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbon gases. Calculation method for density and saturated vapours pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28656 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30319.0 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of physical properties of natural gas, its components and processing products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30319.1 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of compressibility coefficient | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30319.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of physical properties by equation of state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30319.3 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Venturi tubes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23720 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26969 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26969 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Venturi tubes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23720 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Measurement procedure by orifice instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.563.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |