Loading data. Please wait

GOST 8.563.2

State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Measurement procedure by orifice instruments

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 8.563.2
Tên tiêu chuẩn
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Measurement procedure by orifice instruments
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.207 (1976)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Direct measurements with multiple observations. Methods of processing the results of observations. Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.207
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.395 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions of measurements while calibrating. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.395
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.508 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological characteristics of measurements means and precision characteristics of automation means. General methods of estimate and control
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.508
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.563.1 (1997)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Orifice plates, nozzles ISA 1932 and Venturi tubes inserted in circular cross-section filled conduits. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.563.1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2939 (1963)
Gases. Conditions for the determination of volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2939
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3900 (1985)
Petroleum and petroleum products. Methods for determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3900
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10679 (1976)
Liquefied hydrocarbon gases. Method for determination of the hydrocarbon compound
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10679
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14921 (1978)
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14921
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17310 (2002)
Gases. Picknometric method for determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17310
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18917 (1982)
Natural fuel gas. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18917
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20060 (1983)
Natural combustible gases. Methods for determining water vapour content and dew-point of moisture
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20060
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23781 (1987)
Natural combustible gases. Chromatographic method for determination of component composition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23781
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28656 (1990)
Liquefied hydrocarbon gases. Calculation method for density and saturated vapours pressure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28656
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30319.0 (1996)
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. General
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30319.0
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30319.1 (1996)
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of physical properties of natural gas, its components and processing products
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30319.1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30319.2 (1996)
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of compressibility coefficient
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30319.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30319.3 (1996)
Natural gas. Methods of calculation of physical properties. Definition of physical properties by equation of state
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30319.3
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18995.1 (1973)
Thay thế cho
GOST 23720 (1979)
Venturi tubes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23720
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26969 (1986)
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26969
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 26969 (1986)
Standard orifice plates for flowmeters. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26969
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23720 (1979)
Venturi tubes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23720
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.563.2 (1997)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Measurement of liquids and gases flow rate and quantity by differential pressure method. Measurement procedure by orifice instruments
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.563.2
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Differential method * Differential pressure measurement * Differential pressure methods * Flow rate * Force measurement * Gases * Instruments * Measurement of liquids * Metrology * Orifices * Pressure measurement (fluids) * Quantity * Uniformity * Weight measurement * Regularity * Number of pieces * Evenness
Số trang
89