Loading data. Please wait

GOST 10679

Liquefied hydrocarbon gases. Method for determination of the hydrocarbon compound

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 10679
Tên tiêu chuẩn
Liquefied hydrocarbon gases. Method for determination of the hydrocarbon compound
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 14921 (1978)
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14921
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17299 (1978)
Technical ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17299
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17433 (1980)
Industries purity. Compressed air grades of contamination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.040.20. Không khí xung quanh
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17567 (1981)
Gas chromatography. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17567
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 3022 (1980) * GOST 3164 (1978) * GOST 6709 (1972) * GOST 8136 (1985) * GOST 9147 (1980) * GOST 9293 (1974) * GOST 18300 (1987) * GOST 25336 (1982) * GOST 25706 (1983)
Thay thế cho
GOST 10679 (1963)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 10679*GOST 10679 (1963) * GOST 10679 (1976)
Từ khóa
Compounds * Determination * Hydrocarbons * Liquefied gases * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
18