Loading data. Please wait
Liquefied hydrocarbon gases. Method for determination of the hydrocarbon compound
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1976-00-00
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14921 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17299 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industries purity. Compressed air grades of contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17433 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.040.20. Không khí xung quanh 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas chromatography. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17567 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |