Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 1 : application, ratings and performance.
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-09-01
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 2 : engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-302*NF ISO 8528-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 3 : alternating current generators for generating sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-303*NF ISO 8528-3 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 4 : controlgear and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-304*NF ISO 8528-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 5 : generating sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-305*NF ISO 8528-5 |
Ngày phát hành | 2013-06-22 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 2 : particular requirements for busbar trunking systems (busways). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-422*NF EN 60439-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-1*CEI 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems (busways) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-2*CEI 60439-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60298*CEI 60298 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421*NF EN 60439-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets - Part 1 : application, ratings and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-301*NF ISO 8528-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E37-301*NF ISO 8528-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |