Loading data. Please wait

EN 50289-1-12

Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50289-1-12
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50289-1-12 (2005-10), IDT * BS EN 50289-1-12 (2005-07-12), IDT * NF C93-537-1-12 (2005-09-01), IDT * SN EN 50289-1-12 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 50289-1-12 (2005-11-01), IDT * PN-EN 50289-1-12 (2005-10-15), IDT * SS-EN 50289-1-12 (2005-05-23), IDT * UNE-EN 50289-1-12 (2010-07-28), IDT * STN EN 50289-1-12 (2005-10-01), IDT * CSN EN 50289-1-12 (2005-10-01), IDT * DS/EN 50289-1-12 (2005-06-27), IDT * NEN-EN 50289-1-12:2005 en (2005-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-1 (2001-05)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-1: Electrical test methods; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-2 (2001-05)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-2: Electrical test methods; DC resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50289-1-11 (2001-11)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-11: Electrical test methods; Characteristic impedance, input impedance, return loss
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-11
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50290-1-2 (2004-11)
Communication cables - Part 1-2: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 50289-1-12 (2004-04)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-1-12
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50289-1-12 (2005-04)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-12
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50289-1-12 (2004-04)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-12: Electrical test methods - Inductance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50289-1-12
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue * Analogue signals * Cables * Calibration * Communication cables * Definitions * Determination * Digital * Digital signals * Electric cables * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical testing * Inductance * Marking * Measuring techniques * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Testing * Testing conditions * Electrical properties and phenomena
Số trang