Loading data. Please wait

ASTM D 2395

Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-00-00

Liên hệ
1.1 These test methods cover the determination of the specific gravity of wood and wood-based materials to generally desired degrees of accuracy and for specimens of different sizes, shapes, and moisture content conditions. The method title is indicative of the procedures used or the specific area of use. Section Method A-Volume by Measurement 6 Method B-Volume by Water Immersion 9 Method C-Flotation Tube 12 Method D-Forstner Bit 15 Method E-Increment Core 18 Method F-Chips 21 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 2395
Tên tiêu chuẩn
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Ngày phát hành
2006-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 2395 (2002)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 2395 (2007)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 2395 (2014)
Standard Test Methods for Density and Specific Gravity (Relative Density) of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (2007)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (2006)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (2002)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (1993)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (1983)
Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Base Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395a (2007)
Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2395a
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2395 (2002) * ASTM D 2395 (1993) * ASTM D 2395 (1983)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Relative density * Testing * Wood
Số trang
8