Loading data. Please wait
ASTM D 2395Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-00-00
| Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Base Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Density and Specific Gravity (Relative Density) of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Base Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Methods for Specific Gravity of Wood and Wood-Based Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2395a |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |