Loading data. Please wait
Information technology; international standardized profiles AFTnn; file transfer, access and management; part 3: AFT11; simple file transfer service (unstructured)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1990-12-00
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8327 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 2: Virtual filestore definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 3: File service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; file transfer, access and management; Part 4: File protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8571-4 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; international standardized profiles AFTnn; file transfer, access and management; part 1: specification of ACSE, presentation and session protocols for the use by FTAM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10607-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; international standardized profiles AFTnn; file transfer, access and management; part 2: definition of document types, constraint sets and syntaxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10607-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International standardized profiles AFTnn - File transfer, access and management - Part 3: AFT11 - Simple file transfer service (unstructured) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10607-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International standardized profiles AFTnn - File transfer, access and management - Part 3: AFT11 - Simple file transfer service (unstructured) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10607-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; international standardized profiles AFTnn; file transfer, access and management; part 3: AFT11; simple file transfer service (unstructured) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC ISP 10607-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |