Loading data. Please wait
Insulating materials based on mica - Part 3: Specifications for indvidual materials - Sheet 2: Mica paper
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-10-00
Specification for insulating materials based on MICA - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60371-1*CEI 60371-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.50. Vật liệu mi ca |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating materials based on mica - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60371-2*CEI 60371-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.50. Vật liệu mi ca |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 534 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589 (1977) |
Ngày phát hành | 1977-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040. Hóa phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating materials based on mica; part 3: specifications for indvidual materials; sheet 2: mica paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60371-3-2*CEI 60371-3-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.50. Vật liệu mi ca |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating materials based on mica - Part 3: Specifications for indvidual materials - Sheet 2: Mica paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60371-3-2*CEI 60371-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.50. Vật liệu mi ca |
Trạng thái | Có hiệu lực |