Loading data. Please wait
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-00-00
Mountaineering equipment - Connectors - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12275 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Frictional anchors - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12276 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Pulleys - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12278 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1052 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Measurement techniques in impact tests; Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 892 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 892 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 892 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |