Loading data. Please wait
Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-00-00
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |