Loading data. Please wait
ASTM F 812/F 812MSurface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface Discontinuities of Nuts, Inch and Metric Series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 812/F 812M |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |