Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2012
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-07-00
Delivery valve installation - Part 1: Hose reel with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 3: Maintenance of hose reels with semi-rigid hose and hose systems with lay-flat hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14540 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Pressure testing of metallic valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5208 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installation connected with rising fire mains under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Delivery valve installations connected with rising fire mains under pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14461-1 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hoses (includes Amendment AC1:1995); German version EN 671-2:1994 + AC1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-2:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 671-2/A1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |