Loading data. Please wait
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 22:1997/A1:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-10-00
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022/A1*NF EN 55022/A1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 22 (Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 22:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 22 (Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |