Loading data. Please wait
Vodka and ethanol from food raw material. Gas-chromatographic method for determination of carbonic acids and furfural content
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.010 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industries purity. Compressed air grades of contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17433 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.040.20. Không khí xung quanh 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vodka and ethanol from food raw material. Gas-chromatographic express-method for determination of toxic microadmixtures content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30536 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu 71.080.60. Rượu. Ete |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vodka and ethanol from food raw material. Gas-chromatographic method for determination of carbonic acids and furfural content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 32070 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |