Loading data. Please wait

GOST 30536

Vodka and ethanol from food raw material. Gas-chromatographic express-method for determination of toxic microadmixtures content

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 30536
Tên tiêu chuẩn
Vodka and ethanol from food raw material. Gas-chromatographic express-method for determination of toxic microadmixtures content
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST ISO/IEC 17025 (2009)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn GOST ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-1 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-2 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-2
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-6 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-6
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.010 (1976)
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.010
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17433 (1980)
Industries purity. Compressed air grades of contamination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.040.20. Không khí xung quanh
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST ISO 5725-1 (2003) * GOST ISO 5725-2 (2003) * GOST ISO 5725-6 (2003) * GOST 3022 (1980) * GOST 5962 (2013) * GOST 9293 (1974) * GOST 12712 (2013) * GOST 29169 (1991) * GOST 32035 (2013) * GOST 32036 (2013)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 30536 (2013)
Từ khóa
Content * Determination * Ethanol * Foods * Gas chromatography * Raw material * Toxic * Vodka * Gas phase chromatography * Chucks
Số trang