Loading data. Please wait
Seed of farm crops. Methods for determination of purity and seed lot impurity
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1981-00-00
Weights. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7328 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seeds of farm crops. Acceptance rules and methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12036 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Combination chemical cartridge and mechanical filter respirators RU-60m and RU-60mu. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17269 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seeds of crops. Determination of seed sowing quality. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20290 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seed of farm crops. Methods for determination of purity and seed lot impurity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12037 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |