Loading data. Please wait

CLC/TS 50349

Qualification of electrical installation contractors

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CLC/TS 50349
Tên tiêu chuẩn
Qualification of electrical installation contractors
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD CLC TS 50349 (2005-01-20), IDT * SN CLC/TS 50349 (2004-07), IDT * TSE CLC/TS 50349 (2007-01-23), IDT * STN P CLC/TS 50349 (2005-07-01), IDT * CSN CLC/TS 50349 (2005-10-01), IDT * DS/CLC/TS 50349 (2005-08-26), IDT * NPR-CLC/TS 50349:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 308 S2 (2001-10)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/R 064-001 * CLC/R 064-002 (1994-02) * CLC/R 205-001 * CLC/R 205-002 (1994-11) * EN 50090-2-1 (1994-09) * EN 50090-3-1 (1994-12) * EN 50098-1 (1998-11) * EN 50098-2 (1996-04) * EN 61140 (2002-03) * EN 61158-2 (2004-07) * HD 384 Reihe * HD 384.5.523 S2 (2001-11)
Thay thế cho
ES 59004 (1998-03)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn ES 59004
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/prTS 50349 (2004-01)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/prTS 50349
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CLC/TS 50349 (2004-07)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 50349
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ES 59004 (1998-03)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn ES 59004
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50349 (2002-12)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50349
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50349 (1999-12)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50349
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/prTS 50349 (2004-01)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/prTS 50349
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Approved organizations * Blank forms * Contractors * Definitions * Electrical engineering * Electrical installations * Enterprises * Evaluations * Forms * Harmonization * Inspection * Qualifications * Quality * Quality assessment systems * Quality assurance * Quality assurance systems * Rules of procedure * Sellers * Training * Legalization * Approval
Số trang