Loading data. Please wait
Qualification of electrical installation contractors
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-00
Identification of cores in cables and flexible cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 308 S2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59004 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTS 50349 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 50349 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59004 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50349 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50349 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTS 50349 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |