Loading data. Please wait
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide (ISO 5923:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieving; part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2591-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; Technical requirements and testing; Part 1 : Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refillable seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4705 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Determination of the water dew point of natural gas; Cooled surface condensation hygrometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6327 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25923 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide (ISO 5923:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25923 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for fire protection and fire fighting - Fire extinguishing media - Carbon dioxide (ISO 5923:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5923 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide (ISO 5923:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25923 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide (ISO 5923:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25923 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25923 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |