Loading data. Please wait
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2007-09-00
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14933 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14933 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and light weight fill products for civil engineering applications - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14933 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light weight fill and insulation products for civil engineering applications - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14933 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |